erwecken /(sw. V.; hat)/
(geh ) đánh thức;
gọi dậy (aufwecken);
erwecken /(sw. V.; hat)/
phục hồi;
làm sống dậy;
phục hưng;
hồi sinh (aufer wecken);
alte Bräuche wieder zum Leben erwecken : phục hồi những tập tục cổ xưa.
erwecken /(sw. V.; hat)/
nhắc nhở;
khêu lên;
gợi lại (erre gen, wach-, hervorrufen);
Hoffnung erwe cken : gợi lên niềm hy vọng.