wecken /[’vekon] (sw. V.; hat)/
đánh thức;
gọi dậy;
jmdn. um sechs Uhr wecken : đánh thức ai vào lúc sáu giờ.
wecken /[’vekon] (sw. V.; hat)/
gây ra;
gợi lên;
khêu lên;
thức tỉnh;
làm cho;
jmds. Neugier wecken : gợi tinh tò mò của ai in jmdm. einen Unbehagen wecken : làm cho ai cảm thấy khó chịu.