mahnen /[’maman] (sw. V.; hat)/
(geh ) làm nhớ lại;
gợi lại (gemahnen);
: an etw. (Akk.)
zurückrufen /(st. V.; hat)/
làm nhớ lại;
hồi tưởng;
gợi cho ai/mình nhớ lại chuyện gì. : jmdmJsich etw. ins Gedächtnis od. in die Erinnerung zurückrufen
erinnern /nhớ rất rõ về ai/điều gì; ich erinnere mich an den Vorfall/
gợi nhớ;
làm nhớ lại;
tượng đài này gợi chủng ta nhố lại thời kỳ đã qua. : dieses Denkmal erinnert uns an vergangene Zeiten
zuruckversetzen /(sw. V.; hat)/
làm nhớ lại;
làm hồi tưởng lại;