TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zuruckversetzen

thuyên chuyển trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều động trở lại cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nhớ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hồi tưởng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồi tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhớ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay trở lại thời quá khứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
zurückversetzen

dưa ai về chS cũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

zuruckversetzen

zuruckversetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
zurückversetzen

zurückversetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Lehrer wurde an seine alte Schule zurückversetzt

người giáo viên được điều động trở lại trường cũ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückversetzen /vt/

dưa ai về chS cũ; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckversetzen /(sw. V.; hat)/

thuyên chuyển trở lại; trả lại; điều động trở lại (chỗ làm) cũ;

der Lehrer wurde an seine alte Schule zurückversetzt : người giáo viên được điều động trở lại trường cũ.

zuruckversetzen /(sw. V.; hat)/

làm nhớ lại; làm hồi tưởng lại;

zuruckversetzen /(sw. V.; hat)/

hồi tưởng; nhớ lại; quay trở lại thời quá khứ;