Việt
triệu tập
mòi đến
gọi đến.
đòi
mời
gọi đến
Đức
vozieren
vozieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
triệu tập; đòi; mời; gọi đến (berufen, verladen);
vozieren /vt/
triệu tập, mòi đến, gọi đến.