herausrufen /vt/
gọi đến, mòi đến; heraus
vozieren /vt/
triệu tập, mòi đến, gọi đến.
laden II /vt/
1. präs lädt u ládet) mòi, gọi, thỉnh, rưóc, mòi đến; zu Gast laden II mỏi đén chơi; 2. đòi... đén, triệu đến; uor Gericht laden II gọi ra tòa; 3. vẫy gọi, quyén rũ, lôi cuốn, thu hút.