laden II /vt/
1. präs lädt u ládet) mòi, gọi, thỉnh, rưóc, mòi đến; zu Gast laden II mỏi đén chơi; 2. đòi... đén, triệu đến; uor Gericht laden II gọi ra tòa; 3. vẫy gọi, quyén rũ, lôi cuốn, thu hút.
bitten /vt/
1. (um A) xin, yêu cầu, thỉnh cầu, cầu xin, van xin, xin xỏ; inständig um etw (A)bitten cầu xin, van xin, van nài, nài xin, cầu khẩn, khẩn cầu, nài nỉ, nằn nì; ums Wort bitten xin nói, xin phát biểu; um die Hand bitten cầu hôn, cầu xin làm...; um den Nám en bitten hỏi tồn; 2. mời, mòi mọc, thỉnh, rưdc; zu Tischbitten mời vào bàn, mòi ăn; 3. đề nghị; bitte xin mòi...; vâng ạ, được ạ, xin phép...