TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einladen

Cung thỉnh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

chuyển vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xếp lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất lên 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra lời mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu cầu thực hiện một điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einladen

to invite

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

roll in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

einladen

einladen

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich bin heute Abend eingeladen

tối nay tôi đã được thời.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einladen /(st. V.; hat)/

(hàng hóa ) xếp lên; chất lên (xe, tàu ) 2;

einladen /(st. V.; hat)/

mời; đưa ra lời mời;

ich bin heute Abend eingeladen : tối nay tôi đã được thời.

einladen /(st. V.; hat)/

(Schweiz ) yêu cầu thực hiện một điều gì;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einladen /vt/M_TÍNH/

[EN] roll in

[VI] chuyển vào

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

einladen

[VI] Cung thỉnh

[DE] einladen

[EN] to invite