auffordern /(sw. V.; hat)/
kêu gọi;
yêu cầu;
ra lệnh;
đòi hỏi (phải thực hiện);
auffordern /(sw. V.; hat)/
mời;
đề nghị làm một việc gì (bitten, einladen);
jmdn. zu einer Partie Schach auffordern : mời ai cùng chơi một ván cờ.
auffordern /(sw. V.; hat)/
mời ai nhảy;
mời ai cùng khiêu vũ;