TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auffordern

yêu cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kêu gọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đòi hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề nghị làm một việc gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mời ai nhảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mời ai cùng khiêu vũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

auffordern

call upon

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

prompting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to prompt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prompt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

request

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

auffordern

auffordern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

auffordern

donner le feu vert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inciter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. zu einer Partie Schach auffordern

mời ai cùng chơi một ván cờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auffordern /(sw. V.; hat)/

kêu gọi; yêu cầu; ra lệnh; đòi hỏi (phải thực hiện);

auffordern /(sw. V.; hat)/

mời; đề nghị làm một việc gì (bitten, einladen);

jmdn. zu einer Partie Schach auffordern : mời ai cùng chơi một ván cờ.

auffordern /(sw. V.; hat)/

mời ai nhảy; mời ai cùng khiêu vũ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auffordern /vt/M_TÍNH/

[EN] prompt, request

[VI] nhắc, yêu cầu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auffordern /IT-TECH/

[DE] auffordern

[EN] prompting; to prompt

[FR] donner le feu vert; inciter

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

auffordern

call upon (a person)