Anh
prompting
to prompt
Đức
auffordern
Pháp
inciter
donner le feu vert
donner le feu vert,inciter /IT-TECH/
[DE] auffordern
[EN] prompting; to prompt
[FR] donner le feu vert; inciter
inciter [ẽsite] V. tr. [1] Xui, khiến, xúi giục, khích động. Inciter à la révolte: Xúi giục nổi loạn. Inciter à travailler: Khuyến khích làm viêc.