TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đề nghị làm một việc gì

mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề nghị làm một việc gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẵn sàng thực hiện một nhiệm vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đề nghị làm một việc gì

auffordern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anbieten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. zu einer Partie Schach auffordern

mời ai cùng chơi một ván cờ.

er bietet sich als Vermittler an

ông ta đề nghị được đóng vai trò trung gian.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auffordern /(sw. V.; hat)/

mời; đề nghị làm một việc gì (bitten, einladen);

mời ai cùng chơi một ván cờ. : jmdn. zu einer Partie Schach auffordern

anbieten /(st. V.; hat)/

đề nghị làm một việc gì; sẵn sàng thực hiện một nhiệm vụ;

ông ta đề nghị được đóng vai trò trung gian. : er bietet sich als Vermittler an