TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prompt

nhắc lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu nhắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lời nhắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dáu nhắc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

yêu cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gợi ý

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

nhắc nhở

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

nhanh chóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yêu cầu nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kịp thời

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

prompt

prompt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

request

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 query

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prompt message

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

in a timely manner

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

prompt

rückfragen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Systemanzeige

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prompt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Benutzerführung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingabeaufforderung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auffordern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bestätigen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

rasch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Aufforderung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zeitnah

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

prompt

feu vert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

incitation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rapidement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

prompt,in a timely manner

[DE] zeitnah

[EN] prompt, in a timely manner

[FR] rapidement

[VI] kịp thời

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prompt,prompt message /IT-TECH/

[DE] Aufforderung

[EN] prompt; prompt message

[FR] feu vert; incitation

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bestätigen

prompt

rasch

prompt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prompt /toán & tin/

dấu nhắc (máy tính)

prompt /toán & tin/

dấu nhắc, lời nhắc

prompt

dấu nhắc

prompt

dấu nhắc (máy tính)

prompt

dấu nhắc, lời nhắc

prompt

lời nhắc

prompt

nhắc lại

prompt

nhanh chóng

prompt, query

yêu cầu nhập

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

prompt

gợi ý, nhắc nhở

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rückfragen /vi/M_TÍNH/

[EN] prompt

[VI] nhắc lại

Systemanzeige /f/M_TÍNH/

[EN] prompt

[VI] dấu nhắc, lời nhắc

Prompt /nt/M_TÍNH/

[EN] prompt

[VI] dấu nhắc, lời nhắc

Benutzerführung /f/M_TÍNH/

[EN] prompt

[VI] dấu nhắc, lời nhắc

Eingabeaufforderung /f/M_TÍNH/

[EN] prompt

[VI] dấu nhắc, lời nhắc

auffordern /vt/M_TÍNH/

[EN] prompt, request

[VI] nhắc, yêu cầu

Tự điển Dầu Khí

prompt

  • danh từ

    o   kỳ hạn trả tiền

  • tính từ

    o   nhanh chóng, mau lẹ

  • Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    prompt

    dáu nhắc