Việt
nhắc lại
dấu nhắc
lời nhắc
dáu nhắc
nhắc
yêu cầu
gợi ý
nhắc nhở
nhanh chóng
yêu cầu nhập
kịp thời
Anh
prompt
request
query
prompt message
in a timely manner
Đức
rückfragen
Systemanzeige
Prompt
Benutzerführung
Eingabeaufforderung
auffordern
bestätigen
rasch
Aufforderung
zeitnah
Pháp
feu vert
incitation
rapidement
prompt,in a timely manner
[DE] zeitnah
[EN] prompt, in a timely manner
[FR] rapidement
[VI] kịp thời
prompt,prompt message /IT-TECH/
[DE] Aufforderung
[EN] prompt; prompt message
[FR] feu vert; incitation
prompt /toán & tin/
dấu nhắc (máy tính)
dấu nhắc, lời nhắc
prompt, query
gợi ý, nhắc nhở
rückfragen /vi/M_TÍNH/
[EN] prompt
[VI] nhắc lại
Systemanzeige /f/M_TÍNH/
[VI] dấu nhắc, lời nhắc
Prompt /nt/M_TÍNH/
Benutzerführung /f/M_TÍNH/
Eingabeaufforderung /f/M_TÍNH/
auffordern /vt/M_TÍNH/
[EN] prompt, request
[VI] nhắc, yêu cầu
o kỳ hạn trả tiền
o nhanh chóng, mau lẹ