TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

incitation

prompt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prompt message

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

incitation

Impuls

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Aufforderung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

incitation

incitation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feu vert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Incitation au crime

Sự xúi giục phạm tội ác.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feu vert,incitation /IT-TECH/

[DE] Aufforderung

[EN] prompt; prompt message

[FR] feu vert; incitation

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

incitation

incitation

Impuls

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

incitation

incitation [êsitasjô] n. f. Sự xui giục; điều khích động. Incitation au crime: Sự xúi giục phạm tội ác.