TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lời nhắc

lời nhắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu nhắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lời nhắc

prompt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 prompt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lời nhắc

Systemanzeige

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prompt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Benutzerführung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingabeaufforderung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Systemanzeige /f/M_TÍNH/

[EN] prompt

[VI] dấu nhắc, lời nhắc

Prompt /nt/M_TÍNH/

[EN] prompt

[VI] dấu nhắc, lời nhắc

Benutzerführung /f/M_TÍNH/

[EN] prompt

[VI] dấu nhắc, lời nhắc

Eingabeaufforderung /f/M_TÍNH/

[EN] prompt

[VI] dấu nhắc, lời nhắc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prompt /toán & tin/

lời nhắc

Một ký hiệu hoặc một câu xuất hiện trên màn hình để báo cho bạn biết rằng máy tính đang sẵn sàng nhận thông tin vào.

prompt

lời nhắc

 prompt /toán & tin/

dấu nhắc, lời nhắc

 prompt

dấu nhắc, lời nhắc

prompt /toán & tin/

dấu nhắc, lời nhắc

prompt

dấu nhắc, lời nhắc