TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rückfragen

nhắc lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chắt vấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lục ván

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cật vấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặn hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn vặn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

rückfragen

prompt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rückfragen

rückfragen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Fahrzeugübergabe an den Kunden vorbereiten: Bereithaltung ausgetauschter Teile für Rückfragen, Service-Aufkleber und Sauberkeit des Fahrzeugs kontrollieren.

Chuẩn bị giao xe cho khách hàng: Sẵn sàng các phụ tùng thay thế để minh chứng, kiểm tra các nhãn dịch vụ và bảo đảm xe sạch sẽ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rückfragen /(thương dùng ỏ in/ và part II) (tách được) vt/

(thương dùng ỏ in/ và part II) chắt vấn, lục ván, cật vấn, vặn hỏi, căn vặn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rückfragen /vi/M_TÍNH/

[EN] prompt

[VI] nhắc lại