Việt
nhắc lại
chắt vấn
lục ván
cật vấn
vặn hỏi
căn vặn.
Anh
prompt
Đức
rückfragen
v Fahrzeugübergabe an den Kunden vorbereiten: Bereithaltung ausgetauschter Teile für Rückfragen, Service-Aufkleber und Sauberkeit des Fahrzeugs kontrollieren.
Chuẩn bị giao xe cho khách hàng: Sẵn sàng các phụ tùng thay thế để minh chứng, kiểm tra các nhãn dịch vụ và bảo đảm xe sạch sẽ.
rückfragen /(thương dùng ỏ in/ và part II) (tách được) vt/
(thương dùng ỏ in/ và part II) chắt vấn, lục ván, cật vấn, vặn hỏi, căn vặn.
rückfragen /vi/M_TÍNH/
[EN] prompt
[VI] nhắc lại