rückfragen /(thương dùng ỏ in/ và part II) (tách được) vt/
(thương dùng ỏ in/ và part II) chắt vấn, lục ván, cật vấn, vặn hỏi, căn vặn.
befragen /vt (nach D um, über A wegen G)/
vt (nach D um, über A wegen G) hỏi, tra hỏi, lục vân, cật vấn, hỏi vặn, thẩm vấn, hỏi cung, xét hỏi. lấy cung.
erfragen /vt/
hỏi, hỏi han, gạn hỏi, hòi dò, hỏi tra, hói vặn, lục vấn, cật vấn, hỏi thăm, thăm dò, dò la; den Weg erfragen hỏi đưòng; zu erfragen bei... gửi...