Việt
phỏng vấn
gạn hỏi
căn vặn
cật vấn
tra hỏi
hỏi han
Anh
Interview
interview
Đức
interviewen
Inter-
ausfragen
lass dich nicht von ihm ausfragen!
đừng để hắn ta căn vặn như thế!
ausfragen /(sw. V.; hat)/
gạn hỏi; căn vặn; cật vấn; tra hỏi; hỏi han; phỏng vấn (aushorchen);
đừng để hắn ta căn vặn như thế! : lass dich nicht von ihm ausfragen!
1) interviewen vt;
2) Inter-
Phỏng vấn