TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phỏng vấn

phỏng vấn

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
phỏng vấn

gạn hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn vặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cật vấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tra hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏi han

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phỏng vấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phỏng vấn

Interview

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 interview

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phỏng vấn

interviewen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Inter-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
phỏng vấn

ausfragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lass dich nicht von ihm ausfragen!

đừng để hắn ta căn vặn như thế!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausfragen /(sw. V.; hat)/

gạn hỏi; căn vặn; cật vấn; tra hỏi; hỏi han; phỏng vấn (aushorchen);

đừng để hắn ta căn vặn như thế! : lass dich nicht von ihm ausfragen!

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interview

phỏng vấn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phỏng vấn

1) interviewen vt;

2) Inter-

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

interview

Phỏng vấn

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Interview

phỏng vấn

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Interview

phỏng vấn