Việt
phỏng vấn
sự phỏng vấn
Thẩm vấn
Anh
Interview
survey
Đức
Befragung
Pháp
Interrogatoire
survey,interview
[DE] Befragung
[EN] survey, interview
[FR] Interrogatoire
[VI] Thẩm vấn
interview
Befragung /f/C_THÁI, TTN_TẠO/
[EN] interview
[VI] sự phỏng vấn
Phỏng vấn