TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

interview

phỏng vấn

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sự phỏng vấn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Thẩm vấn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

interview

Interview

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

survey

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

interview

Befragung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

interview

Interrogatoire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

survey,interview

[DE] Befragung

[EN] survey, interview

[FR] Interrogatoire

[VI] Thẩm vấn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interview

sự phỏng vấn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Befragung /f/C_THÁI, TTN_TẠO/

[EN] interview

[VI] sự phỏng vấn

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

interview

Phỏng vấn

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Interview

phỏng vấn

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Interview

phỏng vấn