Việt
Thẩm vấn
sự phỏng vấn
trưng cầu ý kiên
hỏi ý kiến
thăm dò dư luận
hỏi
hỏi dò
dò hỏi
sự dò hỏi
sự thẩm vấn
sự lấy khẩu cung
sự trưng cầu ý kiến
sự thăm dò dư luận
thăm dò ý dân
trưng cầu dân ý
Anh
survey
interview
Đức
Befragung
~ befragung
Pháp
Interrogatoire
das Ergebnis der Befra gungen bestätigte die Annahme
kết quả của cuộc thăm dò dư luận đã khẳng định cho lời dự đoán.
Befragung /die; -, -en/
sự dò hỏi; sự thẩm vấn; sự lấy khẩu cung;
(xã hội học) sự trưng cầu ý kiến; sự thăm dò dư luận (Umfrage);
das Ergebnis der Befra gungen bestätigte die Annahme : kết quả của cuộc thăm dò dư luận đã khẳng định cho lời dự đoán.
Befragung /f =, -en/
sự] trưng cầu ý kiên , hỏi ý kiến, thăm dò dư luận, hỏi, hỏi dò, dò hỏi; [sự] thẩm vấn, hỏi cung, xét hỏi, tra hỏi, truy hỏi, lấy cung, lấy khẩu cung.
~ befragung /í =, -en/
í =, -en cuộc] thăm dò ý dân, trưng cầu dân ý;
Befragung /f/C_THÁI, TTN_TẠO/
[EN] interview
[VI] sự phỏng vấn
[DE] Befragung
[EN] survey, interview
[FR] Interrogatoire
[VI] Thẩm vấn