interrogatoire
interrogatoire [ÊteRogatwaR] n. m. LUẬĨ Sự lấy cung, hỏi cung, thẩm vân. L’interrogatoire des prévenus se poursuit: Cuôc thẩm vấn những can phạm duọc tiếp tục. > Sự hỏi han. Interrogatoire d’un malade: Sự hòi han, thăm bệnh cho nguôi ốm.