TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

interrogatoire

Thẩm vấn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

interrogatoire

survey

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

interview

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

interrogatoire

Befragung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

interrogatoire

interrogatoire

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

L’interrogatoire des prévenus se poursuit

Cuôc thẩm vấn những can phạm duọc tiếp tục.

Interrogatoire d’un malade

Sự hòi han, thăm bệnh cho nguôi ốm.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Interrogatoire

[DE] Befragung

[EN] survey, interview

[FR] Interrogatoire

[VI] Thẩm vấn

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

interrogatoire

interrogatoire [ÊteRogatwaR] n. m. LUẬĨ Sự lấy cung, hỏi cung, thẩm vân. L’interrogatoire des prévenus se poursuit: Cuôc thẩm vấn những can phạm duọc tiếp tục. > Sự hỏi han. Interrogatoire d’un malade: Sự hòi han, thăm bệnh cho nguôi ốm.