verhören /vt/
thẩm vấn, hỏi cung, lấy cung, xét hỏi, tra hỏi.
Inquisition /f -, -en (luật)/
sự] thẩm tra, thẩm vấn, thẩm xét, hỏi cung; 2. toà án dị giáo.
Verhör /n -(e)s, -e/
sự] thẩm vấn, hỏi cung, xét hỏi, tra hôi, truy hỏi, lấy cung, lấy khẩu cung; j-n ins Verhör nehmen thẩm ván, hỏi cung.
befragen /vt (nach D um, über A wegen G)/
vt (nach D um, über A wegen G) hỏi, tra hỏi, lục vân, cật vấn, hỏi vặn, thẩm vấn, hỏi cung, xét hỏi. lấy cung.
inquirieren /vt/
1. điều tra, thẩm tra, thẩm sát, thẩm định, thẩm vấn, hỏi cung, xét hỏi, truy hỏi, tra hỏi, lấy cung.