Việt
xử án
xét xử
xử.
kết án
buộc tội
Đức
urteilen
judizieren
richten
nach dem Recht richten
xử theo pháp luật. 1
richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/
kết án; buộc tội; xử án;
xử theo pháp luật. 1 : nach dem Recht richten
judizieren /vi (luật)/
xử án, xét xử, xử.
(luật) (ver)urteilen vi.