Việt
khảo hạch
kiểm tra
kiểm nghiệm
chấm thi
sát hạch
Khám xét
xem xét
thẩm tra
thi cử
thẩm vấn
khảo nghiệm
thử nghiêm
thi
sát hạnh
thử thách
khó khăn.
Anh
examination
Đức
prüfen
examinieren
Prüfung
jmdn. mündlich prüfen
sát hạch ai bằng cách vấn đáp.
Prüfung /f =, -en/
1. [sự] kiểm tra, kiểm nghiệm, khảo nghiệm, thử nghiêm; (kĩ thuật) mẫu thủ; 2. [kì, cuộc] thi, khảo hạch, sát hạnh; 3. (nghĩa bóng) [sự, cơn] thử thách, khó khăn.
Khám xét, xem xét, thẩm tra, thi cử, khảo hạch, thẩm vấn
prüfen /['pryifonj (sw. V.; hat): 1. (thiết bị, máy móc) kiểm tra, xem xét [auf + Akk.]; etw. auf seine Festigkeit prüfen/
kiểm tra; kiểm nghiệm; chấm thi; khảo hạch; sát hạch;
sát hạch ai bằng cách vấn đáp. : jmdn. mündlich prüfen
- đgt (H. hạch: xét trình độ hiểu biết) Xét sức học qua một kì thi: Mở một kì khảo hạch để chọn cán bộ.
prüfen vt, examinieren vt khảo nghiệm überprüfen vt, kontrollieren vt, untersuchen vt, exprimen- tieren vt■