Việt
kiểm tra
kiểm nghiệm
khảo nghiệm
thử nghiêm
thi
khảo hạch
sát hạnh
thử thách
khó khăn.
Đức
Prüfung
Prüfung /f =, -en/
1. [sự] kiểm tra, kiểm nghiệm, khảo nghiệm, thử nghiêm; (kĩ thuật) mẫu thủ; 2. [kì, cuộc] thi, khảo hạch, sát hạnh; 3. (nghĩa bóng) [sự, cơn] thử thách, khó khăn.