Research /[ri'so:tf], das; -[s], -s (Soziol.)/
sự thăm dò dư luận;
Nachfrage /die; -, -n/
(Statistik) sự chất vấn;
sự thăm dò dư luận;
Demoskopie /[demosko'pi:], die; -, -n/
cuộc thăm dò dư luận;
sự thăm dò dư luận;
demoskopisch /(Adj.)/
(thuộc) sự thăm dò dư luận;
sự trưng cầu ý kiến;
Befragung /die; -, -en/
(xã hội học) sự trưng cầu ý kiến;
sự thăm dò dư luận (Umfrage);
kết quả của cuộc thăm dò dư luận đã khẳng định cho lời dự đoán. : das Ergebnis der Befra gungen bestätigte die Annahme
Umfrage /die; -, -n/
sự trưng cầu ý kiến;
sự hỏi ý kiến;
sự thăm dò dư luận;
Rundfrage /die/
sự trưng cầu ý kiến;
sự hỏi dò ý kiến;
sự thăm dò dư luận;