Việt
trưng cầu ý kién
hỏi ý kiến
thăm dò dư luận
hôi dò
sự trưng cầu ý kiến
sự hỏi ý kiến
sự thăm dò dư luận
Anh
survey
Đức
Umfrage
(éine)Umfrage halten
hỏi, hỏi han, hỏi dò;
éine Umfrage veranstalten
tiến hành trưng cầu ý kién.
Umfrage /die; -, -n/
sự trưng cầu ý kiến; sự hỏi ý kiến; sự thăm dò dư luận;
Umfrage /f =, -n/
sự] trưng cầu ý kién, hỏi ý kiến, thăm dò dư luận, hôi dò; tô khai; [cuộc] trưng cầu ý kiến, trưng cầu dân ý; (éine)Umfrage halten hỏi, hỏi han, hỏi dò; éine Umfrage veranstalten tiến hành trưng cầu ý kién.
[EN] survey
[VI] điều tra