TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hỏi ý kiến

sự trưng cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hỏi ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tham khảo ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bàn bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thảo luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trưng cầu ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thăm dò dư luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự hỏi ý kiến

Zuziehung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hinzuziehung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rucksprache

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umfrage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit jmdm. Rücksprache nehmen/halten

bàn bạc với ai, hội đàm với ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zuziehung /die; -/

sự trưng cầu; sự hỏi ý kiến (bác sĩ, nhà chuyên môn V V );

Hinzuziehung /die; -/

sự hỏi ý kiến; sự tham khảo ý kiến (của nhà chuyên môn);

Rucksprache /die/

sự bàn bạc; sự thảo luận; sự hỏi ý kiến;

bàn bạc với ai, hội đàm với ai. : mit jmdm. Rücksprache nehmen/halten

Umfrage /die; -, -n/

sự trưng cầu ý kiến; sự hỏi ý kiến; sự thăm dò dư luận;