ausbeichten /vt/
1. xưng tội, thú nhận, thú tội; 2. gạn hỏi; 3. hôi dò, moi.
Umfrage /f =, -n/
sự] trưng cầu ý kién, hỏi ý kiến, thăm dò dư luận, hôi dò; tô khai; [cuộc] trưng cầu ý kiến, trưng cầu dân ý; (éine)Umfrage halten hỏi, hỏi han, hỏi dò; éine Umfrage veranstalten tiến hành trưng cầu ý kién.