TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hôi dò

xưng tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạn hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hôi dò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

moi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưng cầu ý kién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏi ý kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thăm dò dư luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hôi dò

ausbeichten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umfrage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(éine)Umfrage halten

hỏi, hỏi han, hỏi dò;

éine Umfrage veranstalten

tiến hành trưng cầu ý kién.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausbeichten /vt/

1. xưng tội, thú nhận, thú tội; 2. gạn hỏi; 3. hôi dò, moi.

Umfrage /f =, -n/

sự] trưng cầu ý kién, hỏi ý kiến, thăm dò dư luận, hôi dò; tô khai; [cuộc] trưng cầu ý kiến, trưng cầu dân ý; (éine)Umfrage halten hỏi, hỏi han, hỏi dò; éine Umfrage veranstalten tiến hành trưng cầu ý kién.