beichten /vt/
1. xưng tội; 2. (nghĩa bóng) thú nhận, thú thật, thú thật, phản tỉnh.
ausbeichten /vt/
1. xưng tội, thú nhận, thú tội; 2. gạn hỏi; 3. hôi dò, moi.
Buße /f =, -n/
sám lễ, phép giải tội, [lễ, sự] xưng tội, thú tội, sám hôi, hình phạt; [sự] ăn năn, hôi hận; eine hárte Buße hình phạt nặng nề.