Devontionalien /pl/
nhũng vật dùng dể cầu nguyên, sám hôi, xưng tội.
bereuen /vt/
hổi hận, ăn năn, sám hôi, sám tội, hôi tiểc
Buße /f =, -n/
sám lễ, phép giải tội, [lễ, sự] xưng tội, thú tội, sám hôi, hình phạt; [sự] ăn năn, hôi hận; eine hárte Buße hình phạt nặng nề.
Kanossa /(từ tên riêng)/
: nach Kanossa géhen ăn năn, hói lỗi, hói hận, sám hôi, hôi tiếc, đi nhận tội.
büßen /I vt chuộc, đền, đển bù; II vi/
1. ăn năn, hối lỗi, hôi hận, sám hôi, hối tiếc, nhận lỗi; 2. (für A) bị mất, bị thiệt, phải trả.