Việt
ăn năn
hối lỗi
hôi hận
sám hôi
hối tiếc
nhận lỗi
bị mất
bị thiệt
phải trả.
Đức
büßen
büßen /I vt chuộc, đền, đển bù; II vi/
1. ăn năn, hối lỗi, hôi hận, sám hôi, hối tiếc, nhận lỗi; 2. (für A) bị mất, bị thiệt, phải trả.