Việt
hối tiếc
ăn năn
thương tiếc
hối hận
nuốỉ tiếc
sám hối
thống hối
ân hận
Áy náy
cắn rứt lương tâm
luyến tiếc
nuối tiếc
hối lỗi
hôi hận
sám hôi
nhận lỗi
bị mất
bị thiệt
phải trả.
Anh
compunction
regret
worm of conscience
deplore
Đức
mit Bedauern erfüllt
bedauern
nachtrauern
bereuen
büßen
seine Sünden bitter bereuen
vô cùng ăn năn về tội lỗi của mình
er bereute, zugestimmt zu haben
ông ẩy hối hận vì đã đồng ý.°
büßen /I vt chuộc, đền, đển bù; II vi/
1. ăn năn, hối lỗi, hôi hận, sám hôi, hối tiếc, nhận lỗi; 2. (für A) bị mất, bị thiệt, phải trả.
Ăn năn, thống hối, hối tiếc, hối hận
Thương tiếc, hối tiếc, ân hận, hối hận
Áy náy, cắn rứt lương tâm, hối hận, hối tiếc
Thương tiếc, luyến tiếc, nuối tiếc, hối tiếc, ân hận
nachtrauern /(sw. V.; hat)/
thương tiếc; hối tiếc; nuốỉ tiếc;
bereuen /(sw. V.; hat)/
hối hận; ăn năn; sám hối; hối tiếc (bedauern);
vô cùng ăn năn về tội lỗi của mình : seine Sünden bitter bereuen ông ẩy hối hận vì đã đồng ý.° : er bereute, zugestimmt zu haben
mit Bedauern erfüllt (a); bedauern vt; sự hối tiếc Bedauern n