Việt
áy náy
lo lắng.
cắn rứt lương tâm
hối hận
hối tiếc
thao thức
bồn chồn
không yên trong lòng
lo lắng
lo âu
lo ngại
lo nghĩ
băn khoăn
chạy vạy
cày cục
Anh
Care anxiety
worm of conscience
Đức
besorgt sein
sich Sorgen machen
unruhig sein
unstet
sorgen
sorgen /vi (für A)/
vi (für A) lo lắng, lo âu, lo ngại, lo nghĩ, băn khoăn, áy náy, chạy vạy, cày cục; um j-s Gesundheit sorgen lo lắng cho súc khỏe của ai;
unstet /(Adj.) (geh.)/
thao thức; bồn chồn; áy náy; không yên trong lòng;
Áy náy, cắn rứt lương tâm, hối hận, hối tiếc
Áy náy, lo lắng.
- đgt. Có ý lo ngại, không được yên tâm: Mẹ không áy náy gì về con đâu (Tô-hoài).
besorgt sein; sich Sorgen machen, unruhig sein; áy náy trong lòng äußern sich D; sự áy náy Unruhe f