TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sorgen

lo lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lo âu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lo ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lo nghĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

băn khoăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áy náy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy vạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cày cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sub n bận tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bận rộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băn khoăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm sóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăm nom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông coi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nô lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sorgen

sorgen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese sorgen für den laminaren, dispersiven und distributiven Mischeffekt.

Những cánh quạt này tạo ra hiệu ứng trộn thành lớp, phân tán và phân phối.

Für höhere Geschwindigkeiten sorgen Rollensegmente für das Abstreifen der Platten.

Đối với tốc độ nhanh hơn, các phân đoạn bằng trục lăn được sử dụng thêm vào để gạt bớt các tấm phẳng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Für gute Be­ und Entlüftung sorgen.

Giữ cho thoáng khí và thông gió.

Bei der Arbeit für gute Lüftung sorgen.

Khi làm việc giữ cho thoáng khí.

v Scheinwerfer, die für eine gute Fahrbahnausleuchtung sorgen.

Đèn chiếu sáng phía trước đủ sáng để thấy rõ đường chạy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du brauchst dich nicht ĨU sorgen, dass mir etwas passiert

mẹ đừng lo lắng có chuyện gì xảy ra với con.

für jmdnJetw. sorgen

chăm sóc cho ai/chăm nom việc gì

für Kinder und Alte muss beson ders gesorgt werden

trễ em và người già cần phải được quan tâm chăm sóc đặc biệt.

für Ruhe und Ordnung sorgen

giữ gìn sự yên tĩnh và trật tự.

sein Auftritt sorgte für eine Sensation

sự xuất hiện của ông ta đã gây ra sự chú ý.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sorgen /(sw. V.; hat)/

lo lắng; lo âu; lo ngại; lo nghĩ; băn khoăn (um: cho ai, việc gì);

du brauchst dich nicht ĨU sorgen, dass mir etwas passiert : mẹ đừng lo lắng có chuyện gì xảy ra với con.

sorgen /(sw. V.; hat)/

chăm sóc; chăm nom; trông chừng; trông coi;

für jmdnJetw. sorgen : chăm sóc cho ai/chăm nom việc gì für Kinder und Alte muss beson ders gesorgt werden : trễ em và người già cần phải được quan tâm chăm sóc đặc biệt.

sorgen /(sw. V.; hat)/

quan tâm; chú ý; nô lực (đạt được điều gì);

für Ruhe und Ordnung sorgen : giữ gìn sự yên tĩnh và trật tự.

sorgen /(sw. V.; hat)/

(verblasst) tác động; làm cho; gây ra;

sein Auftritt sorgte für eine Sensation : sự xuất hiện của ông ta đã gây ra sự chú ý.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sorgen /vi (für A)/

vi (für A) lo lắng, lo âu, lo ngại, lo nghĩ, băn khoăn, áy náy, chạy vạy, cày cục; um j-s Gesundheit sorgen lo lắng cho súc khỏe của ai;

Sorgen

sub n [sự, điều] bận tâm, bận rộn, lo lắng, lo âu, băn khoăn.