TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ân hận

ân hận

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Thương tiếc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luyến tiếc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hối tiếc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hối hận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nuối tiếc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ăn năn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biết lỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hối lỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận lỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hôi tiếc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luyến tiểc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy làm ân hận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy làm tiếc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hổi tiếc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi tiếc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếc rẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trắc ẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương xót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hói tiếc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy làm tiếc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

than khóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóc lóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ân hận

regret

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

deplore

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

remorse

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ân hận

Schiildbewußtsein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bedauern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beklagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schiildbewußtsein /n -s/

sự] ân hận, biết lỗi, hối lỗi, nhận lỗi; -

bedauern /vt/

thương, thương hại, tiếc, hôi tiếc, luyến tiểc, ân hận, lấy làm ân hận, lấy làm tiếc.

Bedauern /n -s,/

1. [sự] hổi tiếc, nuôi tiếc, luyến tiếc, tiếc rẻ, ân hận; mit - rất tiếc, đáng tiếc; 2. [lòng] trắc ẩn, thương xót, thương hại, thông cảm; [lài, lòng, nỗi, sự] chia buồn, phân Ưu.

beklagen /vt/

tiếc, thương tiếc, hói tiếc, luyến tiếc, ân hận, lấy làm tiếc, lấy làm ân hận, khóc, than khóc, khóc lóc;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

regret

Thương tiếc, hối tiếc, ân hận, hối hận

deplore

Thương tiếc, luyến tiếc, nuối tiếc, hối tiếc, ân hận

remorse

Ân hận, hối hận, ăn năn

Từ điển Tầm Nguyên

Ân Hận

Ân: lòng lo lắng, hận: giận. Tức giận và lo lắng. Sớm năn nỉ bóng, đêm ân hận lòng. Kim Vân Kiều

Từ điển tiếng việt

ân hận

- đg. Băn khoăn, day dứt và tự trách mình trước việc không hay đã để xảy ra. Ân hận vì đã làm mẹ buồn. Không có điều gì phải ân hận.