weinen /vi (über A)/
vi (über A) khóc, khóc lóc, khóc • than, thương tiếc; um ị-n weinen khóc, than khóc, khóc lóc; bitterlich weinen khóc đau khổ; j -n zum weinen bringen làm ai khóc.
betrauern /vt/
khóc, than khóc, khóc than, khóc lóc; đau buồn, đau xót, đau thương, đau đớn, thương xót.
nachweinen /vi (D)/
khóc, than khóc, khóc lóc, tiếc thương.
anuimmem /I vt/
khóc lóc, kêu xin ai, kêu khóc nhờ ai; II vi (s)
beklagen /vt/
tiếc, thương tiếc, hói tiếc, luyến tiếc, ân hận, lấy làm tiếc, lấy làm ân hận, khóc, than khóc, khóc lóc;