Việt
than khóc
khóc
khóc than
khóc lóc
thương xót
tiếc nuối
thương tiếc
mến tiếc
Đức
betrauern
In einer Stadt mögen sie den Tod von Feinden betrauern, in einer anderen weder Feinde noch Freunde haben.
Ở thành phố này người ta thương tiếc cái chết của kẻ thù, ở thành phố kia chẳng có thù hay bạn.
betrauern /(sw. V.; hat)/
than khóc; thương xót; tiếc nuối; thương tiếc; mến tiếc;
betrauern /vt/
khóc, than khóc, khóc than, khóc lóc; đau buồn, đau xót, đau thương, đau đớn, thương xót.