Việt
lấy làm tiếc
tiếc
thương tiếc
hói tiếc
luyến tiếc
ân hận
lấy làm ân hận
khóc
than khóc
khóc lóc
Đức
sehr bedauern
beklagen
beklagen /vt/
tiếc, thương tiếc, hói tiếc, luyến tiếc, ân hận, lấy làm tiếc, lấy làm ân hận, khóc, than khóc, khóc lóc;
sehr bedauern vt