Việt
biết lỗi
hối lỗi
ân hận
nhận lỗi
công nhận lỗi lầm
nhận khuyết điểm.
có lỗi
lầm lỗi
phạm lỗi
hói hận
hôi lỗi
Đức
schuldbewusst
Schiildbewußtsein
Schuldbekenntnis
schuldbeladen
Sie muss gegebenenfalls mit dem Kunden vorgenommen werden.
Chạy thử xe với khách hàng để nhận biết lỗi nếu cần.
Schiildbewußtsein /n -s/
sự] ân hận, biết lỗi, hối lỗi, nhận lỗi; -
Schuldbekenntnis /n -ses, -se/
sự] nhận lỗi, biết lỗi, công nhận lỗi lầm, nhận khuyết điểm.
schuldbeladen /a/
1. có lỗi, lầm lỗi, phạm lỗi; 2. hói hận, biết lỗi, hôi lỗi; -
schuldbewusst /(Adj.)/
biết lỗi; hối lỗi;