TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biết lỗi

biết lỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hối lỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ân hận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận lỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công nhận lỗi lầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận khuyết điểm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầm lỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm lỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hói hận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hôi lỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

biết lỗi

schuldbewusst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schiildbewußtsein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schuldbekenntnis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schuldbeladen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie muss gegebenenfalls mit dem Kunden vorgenommen werden.

Chạy thử xe với khách hàng để nhận biết lỗi nếu cần.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schiildbewußtsein /n -s/

sự] ân hận, biết lỗi, hối lỗi, nhận lỗi; -

Schuldbekenntnis /n -ses, -se/

sự] nhận lỗi, biết lỗi, công nhận lỗi lầm, nhận khuyết điểm.

schuldbeladen /a/

1. có lỗi, lầm lỗi, phạm lỗi; 2. hói hận, biết lỗi, hôi lỗi; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schuldbewusst /(Adj.)/

biết lỗi; hối lỗi;