Việt
có lỗi
lầm lỗi
phạm lỗi
hói hận
biết lỗi
hôi lỗi
phạm lỗi nặng
chồng chất tội lỗi
Đức
schuldbeladen
schuldbeladen /(Adj.) (geh.)/
có lỗi; phạm lỗi nặng; chồng chất tội lỗi;
schuldbeladen /a/
1. có lỗi, lầm lỗi, phạm lỗi; 2. hói hận, biết lỗi, hôi lỗi; -