Reue /f =/
sự] hói hận, ăn năn, sám hối, sám tội; - bekommen hôi hận, ăn năn, sám hôi.
Sühne /f =, -n/
1. [sự] chuộc, đền, đền bù; 2. [sự] ăn năn, hói hận, sám hói.
schuldbeladen /a/
1. có lỗi, lầm lỗi, phạm lỗi; 2. hói hận, biết lỗi, hôi lỗi; -
Kanossa /(từ tên riêng)/
: nach Kanossa géhen ăn năn, hói lỗi, hói hận, sám hôi, hôi tiếc, đi nhận tội.