Việt
: nach ~ géhen ăn năn
hói lỗi
hói hận
sám hôi
hôi tiếc
đi nhận tội.
thương
thương hại
tiếc
luyến tiểc
ân hận
lấy làm ân hận
lấy làm tiếc.
Đức
Kanossa
bedauern
nach Kanossa géhen
ăn năn, hói lỗi, hói hận, sám hôi, hôi tiếc, đi nhận tội.
Kanossa /(từ tên riêng)/
: nach Kanossa géhen ăn năn, hói lỗi, hói hận, sám hôi, hôi tiếc, đi nhận tội.
bedauern /vt/
thương, thương hại, tiếc, hôi tiếc, luyến tiểc, ân hận, lấy làm ân hận, lấy làm tiếc.