Việt
thương
thương hại
tiếc
hôi tiếc
luyến tiểc
ân hận
lấy làm ân hận
lấy làm tiếc.
Đức
bedauern
bedauern /vt/
thương, thương hại, tiếc, hôi tiếc, luyến tiểc, ân hận, lấy làm ân hận, lấy làm tiếc.