Việt
nhận lỗi
biết lỗi
công nhận lỗi lầm
nhận khuyết điểm.
Đức
Schuldbekenntnis
Schuldbekenntnis /n -ses, -se/
sự] nhận lỗi, biết lỗi, công nhận lỗi lầm, nhận khuyết điểm.