Việt
thương tiếc
hổi tiếc
nuôi tiéc.
nuôi tiếc
luyến tiếc
tiếc rẻ
ân hận
trắc ẩn
thương xót
thương hại
thông cảm
Đức
nachtrauem
Bedauern
nachtrauem /vi/
thương tiếc, hổi tiếc, nuôi tiéc.
Bedauern /n -s,/
1. [sự] hổi tiếc, nuôi tiếc, luyến tiếc, tiếc rẻ, ân hận; mit - rất tiếc, đáng tiếc; 2. [lòng] trắc ẩn, thương xót, thương hại, thông cảm; [lài, lòng, nỗi, sự] chia buồn, phân Ưu.