Việt
sám lễ
phép giải tội
xưng tội
thú tội
sám hôi
hình phạt
Đức
Pönitenz
Buße
eine hárte Buße
hình phạt nặng nề.
Pönitenz /í =, -en (tôn giáo)/
í =, -en sám lễ, phép giải tội; [lễ, sự] xưng tội, thú tội, sám hói.
Buße /f =, -n/
sám lễ, phép giải tội, [lễ, sự] xưng tội, thú tội, sám hôi, hình phạt; [sự] ăn năn, hôi hận; eine hárte Buße hình phạt nặng nề.