Việt
sám lễ
phép giải tội
sự sám hôì
sự giải tội
Đức
Pönitenz
Pönitenz /die; -, -en (kath. Kirche veraltend)/
sự sám hôì; sự giải tội;
Pönitenz /í =, -en (tôn giáo)/
í =, -en sám lễ, phép giải tội; [lễ, sự] xưng tội, thú tội, sám hói.