TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thú thật

thú thật

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xưng tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản tỉnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung đột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thú thật

offen bekennen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

freimütig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eingestehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ein aufrichtiges Geständnis ablegen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beichten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beichte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éine Beichte áblegen

[tun] xưng tôi, thú nhận, thú tội,

j-m die Beichte óbnehmen, j -s Beichte hören

theo (ai);

zur Beichte géhen

đi xưng tội, 2. (nghĩa bóng) thú nhận, thú thật, thú tội, phản tỉnh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beichten /vt/

1. xưng tội; 2. (nghĩa bóng) thú nhận, thú thật, thú thật, phản tỉnh.

Beichte /f =, -n/

1. [sự] xung đột; éine Beichte áblegen [tun] xưng tôi, thú nhận, thú tội, j-m die Beichte óbnehmen, j -s Beichte hören theo (ai); zur Beichte géhen đi xưng tội, 2. (nghĩa bóng) thú nhận, thú thật, thú tội, phản tỉnh.

Từ điển Tầm Nguyên

Thú Thật

Thú: xem Thú phục, Thật: việc thật. Chi bằng thú thật cùng ta. Kim Vân Kiều

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thú thật

offen bekennen vt, freimütig (a), eingestehen vt, ein aufrichtiges Geständnis ablegen.