beichten /vt/
1. xưng tội; 2. (nghĩa bóng) thú nhận, thú thật, thú thật, phản tỉnh.
Beichte /f =, -n/
1. [sự] xung đột; éine Beichte áblegen [tun] xưng tôi, thú nhận, thú tội, j-m die Beichte óbnehmen, j -s Beichte hören theo (ai); zur Beichte géhen đi xưng tội, 2. (nghĩa bóng) thú nhận, thú thật, thú tội, phản tỉnh.