Beichte /['baiẹta], die; -, -n/
(christl Rel ) sự xưng tội;
lời xưng tội (abgelegtes Sündenbekenntnis);
jmdm. die Beichte abnehmen : lắng nghe (tiếp nhận) lời xưng tội của ai.
Beichte /['baiẹta], die; -, -n/
sự thú tội;
sự thú nhận;
sự thừa nhận (Geständnis);
ích hörte mir seine Beichte an : tôi lắng nghe lời thú nhận của hắn.