Việt
lời xưng tội
tín điều
sự xưng tội
Đức
Bekenntnis
Beichte
jmdm. die Beichte abnehmen
lắng nghe (tiếp nhận) lời xưng tội của ai.
Bekenntnis /das; -ses, -se/
lời xưng tội; tín điều (Glau bensformel);
Beichte /['baiẹta], die; -, -n/
(christl Rel ) sự xưng tội; lời xưng tội (abgelegtes Sündenbekenntnis);
lắng nghe (tiếp nhận) lời xưng tội của ai. : jmdm. die Beichte abnehmen