TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lời xưng tội

lời xưng tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tín điều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xưng tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lời xưng tội

Bekenntnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beichte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. die Beichte abnehmen

lắng nghe (tiếp nhận) lời xưng tội của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bekenntnis /das; -ses, -se/

lời xưng tội; tín điều (Glau bensformel);

Beichte /['baiẹta], die; -, -n/

(christl Rel ) sự xưng tội; lời xưng tội (abgelegtes Sündenbekenntnis);

lắng nghe (tiếp nhận) lời xưng tội của ai. : jmdm. die Beichte abnehmen